1 | GK.9786043527650 | | Phát triển năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1. Tập 1/ Phạm Văn Công | Giáo dục | 2020 |
2 | T0012 | | Phát triển năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3 | TK.00001 | | Toán nâng cao lớp 1: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
4 | TK.00002 | | Toán nâng cao lớp 1: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
5 | TK.00003 | | Toán nâng cao lớp 1: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
6 | TK.00004 | | Toán nâng cao lớp 1: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
7 | TK.00005 | | Ôn tập, đánh giá định kì môn Tiếng Việt lớp 1/ Trịnh Cam Ly, Trần Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Minh Thanh Nhàn | Giáo dục | 2022 |
8 | TK.00006 | | Ôn tập, đánh giá định kì môn Tiếng Việt lớp 1/ Trịnh Cam Ly, Trần Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Minh Thanh Nhàn | Giáo dục | 2022 |
9 | TK.00007 | | Ôn tập, đánh giá định kì môn Tiếng Việt lớp 1/ Trịnh Cam Ly, Trần Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Minh Thanh Nhàn | Giáo dục | 2022 |
10 | TK.00008 | | Ôn tập, đánh giá định kì môn Tiếng Việt lớp 1/ Trịnh Cam Ly, Trần Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Minh Thanh Nhàn | Giáo dục | 2022 |
11 | TK.00009 | Phạm Văn Công | Phát triển năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 1: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
12 | TK.00010 | | Phát triển năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
13 | TK.00011 | | Phát triển năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
14 | TK.00012 | Phạm Văn Công | Phát triển năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 1: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
15 | TK.00013 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao đánh giá năng lực phát triển tư duy lớp 1/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
16 | TK.00014 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao đánh giá năng lực phát triển tư duy lớp 1/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
17 | TK.00015 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao đánh giá năng lực phát triển tư duy lớp 1/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
18 | TK.00016 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao đánh giá năng lực phát triển tư duy lớp 1/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
19 | TK.00017 | | Giúp em viết đúng, viết đẹp lớp 1nT.1 | Đại học Huế | 2024 |
20 | TK.00018 | | Giúp em viết đúng, viết đẹp lớp 1nT.1 | Đại học Huế | 2024 |
21 | TK.00019 | | Thực hành giải Toán lớp 2: Theo Chương trình Tiểu học mới - Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Tiến. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
22 | TK.00020 | | Thực hành giải Toán lớp 2: Theo Chương trình Tiểu học mới - Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Tiến. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
23 | TK.00021 | | Phát triển và nâng cao Toán 2: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
24 | TK.00022 | | Phát triển và nâng cao Toán 2: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
25 | TK.00023 | | Đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Lê Thị Nương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
26 | TK.00024 | | Đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Lê Thị Nương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
27 | TK.00025 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 2: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Lê Phương, Nguyễn Yến Oanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
28 | TK.00026 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 2: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Lê Phương, Nguyễn Yến Oanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
29 | TK.00027 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 2/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 2020 |
30 | TK.00028 | | Em học Tiếng Việt 2: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
31 | TK.00029 | | Ôn tập, đánh giá định kì môn Tiếng Việt lớp 2/ Trịnh Cam Ly, Bảo Hân, Phan Như Hà, Mai Hương | Giáo dục | 2023 |
32 | TK.00030 | | Ôn tập, đánh giá định kì môn Tiếng Việt lớp 2/ Trịnh Cam Ly, Bảo Hân, Phan Như Hà, Mai Hương | Giáo dục | 2023 |
33 | TK.00031 | | Bài tập phát triển năng lực học Tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
34 | TK.00032 | | Bài tập phát triển năng lực học Tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
35 | TK.00033 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo Toán 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
36 | TK.00034 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo Toán 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
37 | TK.00035 | | Ôn tập - kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
38 | TK.00036 | | Ôn tập - kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
39 | TK.00037 | | Ôn tập, đánh giá định kì môn Toán lớp 2/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan | Giáo dục | 2022 |
40 | TK.00038 | | Ôn tập, đánh giá định kì môn Toán lớp 2/ Đinh Thị Xuân Dung, Đinh Thị Kim Lan | Giáo dục | 2022 |
41 | TK.00039 | | Em học Tiếng Việt 2: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
42 | TK.00040 | | Bộ đề kiểm tra môn Toán lớp 2 (CT): Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Thị Kim Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
43 | TK.00041 | | Bộ đề kiểm tra môn Toán lớp 2 (CT): Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Thị Kim Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
44 | TK.00042 | | Bài tập Toán nâng cao lớp 2: Mở rộng kiến thức sách giáo khoa/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
45 | TK.00043 | | Bài tập Toán nâng cao lớp 2: Mở rộng kiến thức sách giáo khoa/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
46 | TK.00044 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2: Nâng tầm kiến thức - Phát triển tư duy/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
47 | TK.00045 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2: Nâng tầm kiến thức - Phát triển tư duy/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
48 | TK.00046 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 2: Nâng cao kiến thức ngoài chương trình trên lớp/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
49 | TK.00047 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 2: Nâng cao kiến thức ngoài chương trình trên lớp/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
50 | TK.00048 | | Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK: Chân trời sáng tạo/ Lê Thị Nương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
51 | TK.00049 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 3: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Lê Phương Liên, Nguyễn Yến Oanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
52 | TK.00050 | | Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 3: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Lê Phương Liên, Nguyễn Yến Oanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
53 | TK.0692 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao đánh giá năng lực phát triển tư duy lớp 1/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
54 | TK.0700 | | Phát triển năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1. Tập 1/ Phạm Văn Công | Giáo dục | 2020 |